📚 thể loại: TÌNH TRẠNG THỂ LỰC
☆ CAO CẤP : 15 ☆☆ TRUNG CẤP : 4 ☆☆☆ SƠ CẤP : 7 ALL : 26
•
편찮다
(便 찮다)
:
몸이나 마음이 편하지 않거나 괴롭다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 KHÓ CHỊU, BỨT RỨT: Cơ thể hay lòng không thoải mái hoặc phiền toái.
•
세다
:
힘이 크다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 MẠNH MẼ: Sức mạnh lớn.
•
건강
(健康)
:
몸이나 정신이 이상이 없이 튼튼한 상태.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KHỎE MẠNH, SỨC KHỎE: Trạng thái tinh thần hay cơ thể khỏe khoắn không có gì bất thường.
•
피곤
(疲困)
:
몸이나 마음이 지쳐서 힘듦.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ MỆT MỎI, SỰ MỆT NHỌC: Việc cơ thể hay tinh thần khó nhọc vì kiệt quệ.
•
약하다
(弱 하다)
:
힘의 정도가 작다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 YẾU: Mức độ sức mạnh kém.
•
힘
:
사람이나 동물이 스스로 움직이거나 다른 사물을 움직이게 하는 근육 작용.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỨC, SỨC LỰC: Tác dụng cơ bắp làm con người hoặc động vật tự di chuyển hay làm di chuyển sự vật khác.
•
튼튼하다
:
매우 단단하고 굳세다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 RẮN CHẮC, VỮNG CHẮC: Rất cứng cáp và chắc chắn.
•
기운
:
생물이 몸을 움직이고 활동하는 힘.
☆☆
Danh từ
🌏 KHÍ LỰC, KHÍ THẾ, SỨC LỰC: Sức mạnh mà sinh vật hoạt động và cử động thân mình.
•
힘없이
:
기운이나 의욕 등이 없이.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH MỆT MỎI, MỘT CÁCH YẾU ỚT: Một cách không có sinh khí hay ham muốn...
•
지치다
:
힘든 일을 하거나 어떤 일에 시달려서 힘이 없다.
☆☆
Động từ
🌏 KIỆT SỨC, MỆT MỎI: Không có sức vì làm việc vất vả hay bị phiền nhiễu bởi việc gì đó.
•
시력
(視力)
:
물체를 볼 수 있는 눈의 능력.
☆☆
Danh từ
🌏 THỊ LỰC: Khả năng nhìn thấy sự vật của mắt.
•
무병장수
(無病長壽)
:
병 없이 건강하게 오래 삶.
☆
Danh từ
🌏 TRƯỜNG THỌ VÔ BỆNH, MẠNH KHỎE SỐNG LÂU: Sự sống lâu khỏe mạnh không có bệnh tật.
•
녹초
:
맥이 풀어져 힘을 못 쓰고 축 늘어진 상태.
☆
Danh từ
🌏 SỰ KIỆT SỨC, SỰ RÃ RỜI, SỰ KIỆT QUỆ: Tình trạng mệt mỏi, uể oải và không còn hơi sức.
•
활력
(活力)
:
살아 움직이는 힘.
☆
Danh từ
🌏 HOẠT LỰC, SINH LỰC, SINH KHÍ: Sức mạnh sống và vận động.
•
고령
(高齡)
:
나이가 많음. 또는 많은 나이.
☆
Danh từ
🌏 CAO TUỔI, TUỔI CAO: Việc lớn tuổi. Hay tuổi cao.
•
유연성
(柔軟性)
:
부드럽고 연한 성질.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH MỀM DẺO, TÍNH LINH HOẠT: Tính chất mềm và dịu.
•
유연하다
(柔軟 하다)
:
부드럽고 연하다.
☆
Tính từ
🌏 MỀM DẺO, LINH HOẠT: Mềm và dịu.
•
부실
(不實)
:
몸이 튼튼하지 못하고 약함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ YẾU ỚT: Cơ thể không rắn rỏi mà yếu ớt.
•
힘없다
:
기운이나 의욕 등이 없다.
☆
Tính từ
🌏 MỆT MỎI, YẾU ỚT: Không có sinh khí hay ham muốn...
•
근력
(筋力)
:
근육의 힘.
☆
Danh từ
🌏 SỨC MẠNH CƠ BẮP: Sức của cơ bắp.
•
활기차다
(活氣 차다)
:
힘이 넘치고 생기가 가득하다.
☆
Tính từ
🌏 ĐẦY SỨC SỐNG: Sự tràn đầy sức lực và sinh khí.
•
나약하다
(懦弱/愞弱 하다)
:
뜻이나 의지가 굳세지 못하고 약하다.
☆
Tính từ
🌏 MỀM YẾU, YẾU ĐUỐI: Lòng dạ ý chí không đủ mạnh mẽ.
•
강인하다
(強靭 하다)
:
성격이나 성질이 강하고 굳세다.
☆
Tính từ
🌏 MẠNH MẼ, CỨNG CỎI: Tính cách hay tính chất mạnh và cứng rắn.
•
폐활량
(肺活量)
:
폐 속에 최대한으로 공기를 빨아들였다가 다시 밖으로 내보내는 공기의 양.
☆
Danh từ
🌏 DUNG TÍCH PHỔI: Lượng không khí tối đa hít vào phổi và sau đó thải ra ngoài.
•
안간힘
:
목표한 일을 이루기 위해 몹시 애쓰는 힘.
☆
Danh từ
🌏 SỨC KIÊN TRÌ, SỨC CHỊU ĐỰNG, SỰ KIÊN TRÌ: Sức mạnh rất cố gắng để thực hiện việc đã đặt mục tiêu.
•
연약하다
(軟弱 하다)
:
무르고 약하다.
☆
Tính từ
🌏 YẾU ỚT, MỎNG MẢNH: Mềm và yếu.
• Vấn đề xã hội (67) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Luật (42) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thông tin địa lí (138) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tâm lí (191) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (255) • Gọi điện thoại (15) • Mua sắm (99) • Chính trị (149) • Giáo dục (151) • Diễn tả tính cách (365)